Vàng 16K là gì?

Vàng 16K là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 66,67%, còn lại là 33,33% là các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Vàng 16K có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.

Câu hỏi thường gặp

Vàng 16K là vàng bao nhiêu tuổi?

Vàng 16K có hàm lượng vàng nguyên chất là 66,67%, tương đương với 6,67 tuổi.

Vàng 16k có giá bao nhiêu tiền 1 chỉ?

Giá vàng 16K phụ thuộc vào thị trường vàng và hàm lượng vàng nguyên chất. Giá vàng 16K hôm nay 20/7/2023 tại một số thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín như sau:

  • Vàng SJC: 3.730.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.830.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • PNJ: 3.711.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.811.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • Doji: 3.721.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.821.000 đồng/chỉ (bán ra).

Vàng 16k có bị mất giá không?

Vàng 16K có thể bị mất giá do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá vàng nguyên chất: Giá vàng 16K phụ thuộc trực tiếp vào giá vàng nguyên chất. Khi giá vàng nguyên chất tăng, giá vàng 16K cũng tăng. Ngược lại, khi giá vàng nguyên chất giảm, giá vàng 16K cũng giảm.
  • Giá các kim loại khác: Giá vàng 16K cũng chịu tác động của giá các kim loại khác như bạc, đồng, niken,… Khi giá các kim loại này tăng, giá vàng 16K cũng tăng. Ngược lại, khi giá các kim loại này giảm, giá vàng 16K cũng giảm.
  • Cung cầu thị trường: Giá vàng 16K cũng chịu tác động của cung cầu thị trường. Khi nhu cầu vàng 16K tăng, giá vàng 16K cũng tăng. Ngược lại, khi nhu cầu vàng 16K giảm, giá vàng 16K cũng giảm.

Có nên mua vàng 16k không?

Việc có nên mua vàng 16K hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người. Nếu bạn muốn mua trang sức vàng để đeo hàng ngày, thì vàng 16K là lựa chọn phù hợp vì có độ bền cao, dễ gia công, giá thành tương đối thấp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn mua vàng để tích trữ, thì vàng 16K không phải là lựa chọn tốt vì giá trị không cao.

Tìm hiểu về vàng trắng

Vàng trắng là loại vàng có màu trắng sáng, được tạo ra từ sự kết hợp của vàng nguyên chất với một số kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Vàng trắng có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.

Phân loại

Vàng trắng được phân loại dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất, bao gồm:

  • Vàng trắng 14K: có hàm lượng vàng nguyên chất là 58,5%.
  • Vàng trắng 18K: có hàm lượng vàng nguyên chất là 75%.
  • Vàng trắng 24K: có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,99%.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng

Giá vàng trắng chịu tác động của nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá vàng nguyên chất: Giá vàng trắng phụ thuộc trực tiếp vào giá vàng nguyên chất. Khi giá vàng nguyên chất tăng, giá vàng trắng cũng tăng.
  • Giá các kim loại khác: Giá vàng trắng cũng chịu tác động của giá các kim loại khác như bạc, đồng, niken,… Khi giá các kim loại này tăng, giá vàng trắng cũng tăng.
  • Cung cầu thị trường: Giá vàng trắng cũng chịu tác động của cung cầu thị trường. Khi nhu cầu vàng trắng tăng, giá vàng trắng cũng tăng.

Câu hỏi thường gặp

Ưu nhược điểm khi đầu tư vàng trắng?

Ưu điểm

  • Vàng trắng có màu trắng sáng, tinh khiết, phù hợp với nhiều phong cách trang phục.
  • Vàng trắng có độ bền cao, dễ gia công, ít bị xỉn màu.
  • Vàng trắng có giá thành tương đối thấp, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Nhược điểm

  • Vàng trắng không có giá trị tích trữ cao như vàng nguyên chất.
  • Vàng trắng có thể bị xỉn màu nếu tiếp xúc với các hóa chất tẩy rửa, chất khử trùng,…

Giá vàng trắng bao nhiêu hôm nay?

Tính đến ngày 20/7/2023, giá vàng trắng 14K dao động từ 4.650.000 – 4.750.000 đồng/chỉ. Giá vàng trắng 18K dao động từ 6.350.000 – 6.450.000 đồng/chỉ. Giá vàng trắng 24K dao động từ 9.250.000 – 9.350.000 đồng/chỉ.

Giá vàng trắng có thể biến động theo thời gian, do đó bạn cần thường xuyên cập nhật giá để có thể mua bán vàng trắng với mức giá tốt nhất.

Vàng DOJI là gì?

Vàng DOJI là loại vàng do Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI sản xuất và kinh doanh. DOJI là một trong những thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín nhất Việt Nam, với bề dày kinh nghiệm hơn 20 năm.

Thông tin chung về Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI

  • Tên đầy đủ: Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI
  • Trụ sở chính: 129 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Thành lập: Năm 1994
  • Lĩnh vực kinh doanh: Vàng bạc, đá quý, kim cương, trang sức,…

Sản phẩm vàng DOJI

Tập đoàn DOJI cung cấp đa dạng các sản phẩm vàng, bao gồm:

  • Vàng miếng: Vàng miếng DOJI được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, có hàm lượng vàng nguyên chất cao, đảm bảo chất lượng và giá trị.
  • Vàng nhẫn: Vàng nhẫn DOJI được thiết kế tinh xảo, đa dạng mẫu mã, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
  • Vàng trang sức: Vàng trang sức DOJI được chế tác từ vàng nguyên chất, với thiết kế tinh xảo, sang trọng, mang đến vẻ đẹp hoàn hảo cho người đeo.

Câu hỏi thường gặp

Có nên mua vàng tại DOJI?

Có nhiều lý do khiến bạn nên mua vàng tại DOJI, bao gồm:

  • DOJI là thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín, có bề dày kinh nghiệm hơn 20 năm.
  • Vàng DOJI được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và giá trị.
  • Vàng DOJI có đa dạng sản phẩm, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
  • DOJI có hệ thống cửa hàng rộng khắp cả nước, thuận tiện cho việc mua bán.

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số điều sau khi mua vàng tại DOJI:

  • Kiểm tra kỹ tem mác, giấy kiểm định chất lượng của vàng trước khi mua.
  • So sánh giá vàng ở các cửa hàng khác nhau trước khi mua.
  • Không nên mua vàng với giá quá rẻ, vì có thể là vàng giả.

Vàng mỹ ký là gì?

Vàng mỹ ký là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất thấp, chỉ khoảng 41,7%, còn lại là 58,3% là các kim loại khác như đồng, niken,... Vàng mỹ ký có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.

Câu hỏi thường gặp

Vàng mỹ ký có bán được không?

Vàng mỹ ký là loại vàng được sản xuất và lưu hành trên thị trường, do đó vàng mỹ ký có thể được bán lại. Tuy nhiên, giá bán lại của vàng mỹ ký sẽ thấp hơn giá mua vào do hàm lượng vàng nguyên chất thấp.

Các loại vàng mỹ ký hiện nay

Trên thị trường hiện nay có 3 loại vàng mỹ ký chính:

  • Vàng mỹ ký 10K: có hàm lượng vàng nguyên chất là 41,7%.
  • Vàng mỹ ký 14K: có hàm lượng vàng nguyên chất là 58,5%.
  • Vàng mỹ ký 18K: có hàm lượng vàng nguyên chất là 75%.

Giá vàng mỹ ký

Giá vàng mỹ ký phụ thuộc vào loại vàng mỹ ký, hàm lượng vàng nguyên chất, thương hiệu vàng bạc đá quý,… Giá vàng mỹ ký hôm nay 18/07/2023 tại một số thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín như sau:

  • Vàng mỹ ký 10K: 3.751.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.851.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • Vàng mỹ ký 14K: 3.711.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.811.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • Vàng mỹ ký 18K: 3.721.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.821.000 đồng/chỉ (bán ra).

Phân biệt vàng mỹ ký với vàng thật

Để phân biệt vàng mỹ ký với vàng thật, bạn có thể dựa vào các đặc điểm sau:

  • Đặc điểm của vàng mỹ ký:
    • Vàng mỹ ký có màu vàng đậm, sáng bóng.
    • Vàng mỹ ký có độ bền cao, dễ gia công.
    • Vàng mỹ ký có giá thành thấp hơn vàng thật.
  • Đặc điểm của vàng ta vàng 24K, vàng 9999:
    • Vàng ta vàng 24K, vàng 9999 có màu vàng đậm, sáng bóng.
    • Vàng ta vàng 24K, vàng 9999 có độ bền cao, dễ gia công.
    • Vàng ta vàng 24K, vàng 9999 có giá thành cao nhất trong các loại vàng.
  • Đặc điểm vàng tây 18K, 14K, 10K:
    • Vàng tây 18K, 14K, 10K có màu vàng hồng, vàng trắng, vàng xanh,…
    • Vàng tây 18K, 14K, 10K có độ bền cao, dễ gia công.
    • Vàng tây 18K, 14K, 10K có giá thành thấp hơn vàng ta vàng 24K, vàng 9999.
  • Đặc điểm của vàng trắng:
    • Vàng trắng có màu trắng sáng, tinh khiết.
    • Vàng trắng có độ bền cao, dễ gia công.
    • Vàng trắng có giá thành cao hơn vàng tây 18K, 14K, 10K.

Các bảo quản vàng mỹ ký tốt nhất

Để bảo quản vàng mỹ ký được bền đẹp, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh để vàng mỹ ký tiếp xúc với các hóa chất tẩy rửa, chất khử trùng,…
  • Không nên đeo vàng mỹ ký khi tắm, gội đầu, bơi lội,…
  • Lau chùi vàng mỹ ký thường xuyên bằng khăn mềm.
  • Bảo quản vàng mỹ ký trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí.

Vàng 999 là gì?

Vàng 999 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,99%, còn lại là 0,01% là các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Vàng 999 có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, không bị xỉn màu, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cao cấp.

Câu hỏi thường gặp

Vàng 999 có phải vàng 24k không?

Có. Vàng 999 và vàng 24k là một. Vàng 999 được gọi là vàng 24k theo hệ đo lường quốc tế (K), trong đó mỗi K tương đương với 4,16667% hàm lượng vàng nguyên chất.

Vàng 999 giá bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng 999 phụ thuộc vào thị trường vàng và hàm lượng vàng nguyên chất. Giá vàng 999 hôm nay 18/07/2023 tại một số thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín như sau:

  • Vàng SJC: 5.221.000 đồng/chỉ (mua vào) – 5.321.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • PNJ: 5.191.000 đồng/chỉ (mua vào) – 5.291.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • Doji: 5.201.000 đồng/chỉ (mua vào) – 5.301.000 đồng/chỉ (bán ra).

Vàng 999 có bán lại được không? Lưu ý khi mua

Việc có nên mua vàng 999 hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người. Nếu bạn muốn mua trang sức vàng cao cấp, có độ bền cao, không bị xỉn màu, thì vàng 999 là lựa chọn phù hợp.

Vàng 999 có bán lại được không?

Vàng 999 là loại vàng có giá trị cao, được lưu hành trên thị trường, do đó vàng 999 có thể được bán lại. Tuy nhiên, giá bán lại của vàng 999 sẽ thấp hơn giá mua vào do hàm lượng vàng nguyên chất cao.

Lưu ý khi mua vàng 999

Khi mua vàng 999, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn mua vàng tại các cửa hàng vàng bạc đá quý uy tín, có giấy phép kinh doanh hợp lệ.
  • Kiểm tra kỹ tem mác, giấy kiểm định chất lượng của vàng trước khi mua.
  • So sánh giá vàng ở các cửa hàng khác nhau trước khi mua.
  • Không nên mua vàng với giá quá rẻ, vì có thể là vàng giả.

Vàng 8K là gì?

Vàng 8K là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 33,33%, còn lại là 66,67% là các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Vàng 8K có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.

Câu hỏi thường gặp

Giá vàng 8K bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng 8K phụ thuộc vào thị trường vàng và hàm lượng vàng nguyên chất. Giá vàng 8K hôm nay 18/07/2023 tại một số thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín như sau:

  • Vàng SJC: 3.751.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.851.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • PNJ: 3.711.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.811.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • Doji: 3.721.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.821.000 đồng/chỉ (bán ra).

Vàng 8K có bán được không?

Vàng 8K là loại vàng được sản xuất và lưu hành trên thị trường, do đó vàng 8K có thể được bán được. Tuy nhiên, giá bán lại của vàng 8K sẽ thấp hơn giá mua vào do hàm lượng vàng nguyên chất thấp.

Vàng 8K có bị xỉn màu?

Vàng 8K có thể bị xỉn màu theo thời gian do tiếp xúc với các yếu tố như không khí, mồ hôi,… Để giữ cho vàng 8K không bị xỉn màu, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh để vàng tiếp xúc với các hóa chất tẩy rửa, chất khử trùng,…
  • Không nên đeo vàng khi tắm, gội đầu, bơi lội,…
  • Lau chùi vàng thường xuyên bằng khăn mềm.
  • Bảo quản vàng trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí.

Cách bảo quản vàng 8K

Để bảo quản vàng 8K được bền đẹp, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh để vàng tiếp xúc với các hóa chất tẩy rửa, chất khử trùng,…
  • Không nên đeo vàng khi tắm, gội đầu, bơi lội,…
  • Lau chùi vàng thường xuyên bằng khăn mềm.
  • Bảo quản vàng trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí.

Vàng 600 là gì?

Vàng 600 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 60%, còn lại là 40% là các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Vàng 600 có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.

Câu hỏi thường gặp

Vàng 600 là vàng 14K hay 18K?

Vàng 600 là vàng 14K. Vàng 14K có hàm lượng vàng nguyên chất là 58,5%, còn lại là 41,5% là các kim loại khác. Như vậy, vàng 600 có hàm lượng vàng nguyên chất cao hơn vàng 14K, nhưng vẫn thấp hơn vàng 24K (99,99%) và vàng 22K (91,67%).

Ưu và nhược điểm của vàng 600

Ưu điểm

  • Vàng 600 có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.
  • Vàng 600 có giá thành thấp hơn vàng 24K, vàng 22K và vàng 18K, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Nhược điểm

  • Vàng 600 có hàm lượng vàng nguyên chất thấp, do đó giá trị không cao.
  • Vàng 600 có thể bị xỉn màu theo thời gian.

Giá vàng 600 hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng 600 phụ thuộc vào thị trường vàng và hàm lượng vàng nguyên chất. Giá vàng 600 hôm nay 18/07/2023 tại một số thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín như sau:

  • Vàng SJC: 3.751.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.851.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • PNJ: 3.711.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.811.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • Doji: 3.721.000 đồng/chỉ (mua vào) – 3.821.000 đồng/chỉ (bán ra).

Có nên mua vàng 600 không?

Việc có nên mua vàng 600 hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người. Nếu bạn muốn mua trang sức vàng để đeo hàng ngày, thì vàng 600 là lựa chọn phù hợp vì có độ bền cao, dễ gia công, giá thành thấp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn mua vàng để tích trữ tài sản, thì vàng 600 không phải là lựa chọn tốt vì giá trị không cao.

Các cách bảo quản vàng 600

Để bảo quản vàng 600 được bền đẹp, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh để vàng tiếp xúc với các hóa chất tẩy rửa, chất khử trùng,…
  • Không nên đeo vàng khi tắm, gội đầu, bơi lội,…
  • Lau chùi vàng thường xuyên bằng khăn mềm.
  • Bảo quản vàng trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí.

Vàng Sài Gòn là gì?

Vàng Sài Gòn là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 610. Vàng Sài Gòn có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao lại gọi là vàng Sài Gòn?

Vàng Sài Gòn được gọi là vàng Sài Gòn vì được sản xuất và gia công tại thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế – tài chính của Việt Nam, là nơi tập trung nhiều thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín.

Nên mua vàng Sài Gòn ở đâu?

Để mua được vàng Sài Gòn chính hãng, uy tín, bạn nên mua tại các thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín như SJC, PNJ, Doji,… Các thương hiệu này có hệ thống cửa hàng trên toàn quốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý.

Một số lưu ý khi mua vàng Sài Gòn

Khi mua vàng Sài Gòn, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn mua vàng tại các thương hiệu uy tín.
  • Kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm, bao gồm hàm lượng vàng nguyên chất, trọng lượng, giá bán,…
  • Yêu cầu giấy tờ chứng minh chất lượng sản phẩm.
  • Mua vàng theo giá mua vào để tránh bị chênh lệch giá.

Vàng cưới hiện nay là những loại vàng gì?

Vàng cưới hiện nay có nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Vàng 24K: Là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,99%, có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, không bị xỉn màu. Vàng 24K thường được dùng để làm nhẫn cưới truyền thống.
  • Vàng 22K: Là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 91,67%, có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cưới.
  • Vàng 18K: Là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 75%, có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cưới.
  • Vàng 14K: Là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 58,5%, có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cưới.
  • Vàng 10K: Là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 41,7%, có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cưới.

Ngoài ra, còn có một số loại vàng cưới khác như vàng trắng, vàng hồng, vàng tím,… Những loại vàng này có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn, thường được sử dụng để làm trang sức cưới có màu sắc khác biệt.

Ý nghĩa của việc tặng vàng cưới trong lễ thành hôn

Tặng vàng cưới trong lễ thành hôn là một phong tục truyền thống của người Việt Nam. Vàng cưới được coi là món quà chúc phúc cho cặp đôi mới cưới, mong muốn họ có một cuộc sống hạnh phúc, giàu sang.

Vàng cưới cũng là biểu tượng của sự gắn bó, bền chặt trong hôn nhân. Cặp đôi mới cưới sẽ đeo vàng cưới như một lời hứa hẹn sẽ cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Ngoài ra, vàng cưới cũng là một tài sản tích trữ có giá trị, giúp cho cặp đôi mới cưới có thể có một khởi đầu vững chắc cho cuộc sống hôn nhân.

Vàng 585 là gì?

Vàng 585 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 58,5%, còn lại là 41,5% là các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Vàng 585 có màu vàng đậm, sáng bóng, có độ bền cao, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.

Công dụng của vàng 585

Vàng 585 có nhiều công dụng, bao gồm:

  • Làm trang sức: Vàng 585 được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức như nhẫn, dây chuyền, bông tai, vòng tay,…
  • Làm quà tặng: Vàng 585 là món quà ý nghĩa dành tặng cho người thân, bạn bè trong những dịp đặc biệt.
  • Làm tài sản tích trữ: Vàng 585 có giá trị cao, được nhiều người lựa chọn để tích trữ tài sản.

Câu hỏi thường gặp

Giá vàng 585 hôm nay bao nhiêu?

Giá vàng 585 phụ thuộc vào thị trường vàng và hàm lượng vàng nguyên chất. Giá vàng 585 hôm nay 18/07/2023 tại một số thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín như sau:

  • Vàng SJC: 5.221.000 đồng/chỉ (mua vào) – 5.321.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • PNJ: 5.191.000 đồng/chỉ (mua vào) – 5.291.000 đồng/chỉ (bán ra).
  • Doji: 5.201.000 đồng/chỉ (mua vào) – 5.301.000 đồng/chỉ (bán ra).

Vàng 585 bán lại có mất giá không?

Vàng 585 bán lại sẽ bị mất giá, nhưng mức độ mất giá sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tình trạng của vàng: Vàng càng mới, càng ít bị xỉn màu thì giá bán lại sẽ cao hơn.
  • Giá vàng trên thị trường: Giá vàng trên thị trường càng cao thì giá bán lại của vàng 585 càng cao.
  • Thương hiệu vàng: Vàng của các thương hiệu uy tín sẽ có giá bán lại cao hơn.

Hướng dẫn bảo quản vàng Ý 585 đẹp như mới

Để bảo quản vàng Ý 585 đẹp như mới, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh để vàng tiếp xúc với các hóa chất tẩy rửa, chất khử trùng,…
  • Không nên đeo vàng khi tắm, gội đầu, bơi lội,…
  • Lau chùi vàng thường xuyên bằng khăn mềm.
  • Bảo quản vàng trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí.